Từ điển kế toán - kiểm toán Thương mại =Accounting - Auditing com mercial dictionary englich - Vietnamese

Gồm hơn 32000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiển, tài chính ngân hàng...
Thông tin trích dẫn: Từ điển kế toán - kiểm toán Thương mại =Accounting - Auditing com mercial dictionary englich - Vietnamese. Khải Nguyên. NXB Thống kê, 2005.
Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết: http://lib.haui.edu.vn/Opac80/Detail.aspx?id=1018&f=fulltext&v=T%u1eeb+%u0111i%u1ec3n+k%u1ebf+to%u00e1n+-+ki%u1ec3m+to%u00e1n+Th%u01b0%u01a1ng+m%u1ea1i+%3dAccounting+-+Auditing+com+mercial+dictionary+englich+-+Vietnamese
Bạn đọc có thể tìm thêm tài liệu tại Thư viện ĐH Công nghiệp Hà Nội tại địa chỉ: http://lib.haui.edu.vn/opac80/