- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
서울대 한국어 4A Student's Book(CD1장포함) =Seoul National University Korean 4A Student's Book with CD1
Năng khiếu và nghề nghiệp; Cuộc sống lành mạnh; Lời thể thao; Đàn ông và đàn bà; Tục ngữ và thành ngữ; Biểu diễn và thành ngữ; Biểu diễn và lễ hội; Đúng và sai; Thế giới hấp dẫn; Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc Thông tin trích dẫn: 서울대 한국어 4A Student's Book(CD1장포함) =Seoul National University Korean 4A Student's Book with CD1. 투판즈. NXB...
p haui 21/06/2022 95 0
비즈니스 한국어. 1 =Tiếng Hàn thương mại. 1
Thông tin trích dẫn: 비즈니스 한국어. 1 =Tiếng Hàn thương mại. 1. 세종학당재단. NXB 세종학당재단., 2020. Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết: http://lib.haui.edu.vn/Opac80/Detail.aspx?id=20652&f=fulltext&v=%ube44%uc988%ub2c8%uc2a4+%ud55c%uad6d%uc5b4.+1+%3dTi%u1ebfng+H%u00e0n+th%u01b0%u01a1ng+m%u1ea1i.+1 Bạn đọc có thể tìm thêm tài liệu...
p haui 21/06/2022 92 0
바로 읽는 한국어. 2 = Get It Korean Reading 2
Cuộc sống học đường: Học kỳ mới, Lễ hội. Thức ăn: Những nơi tốt để ăn, Công thức nấu món Samgyetang. Sức khỏe: Đau đầu, cảm mạo. Sở thích: Marathon, Lớp học nấu ăn. Du lịch: Đánh giá chuyến đi, Quảng cáo du lịch. Các mùa và thời tiết: Bốn mùa của Hàn Quốc, Bão. Thể thao: Huy chương Olympic và Hạnh phúc; Trận đấu bóng ném. Hoạt động Kinh...
p haui 21/06/2022 85 0
문화 간 커뮤니케이션(2015)(개정판)=Giao tiếp đa văn hóa (2015) (Đã sửa đổi)
Thông tin trích dẫn: 문화 간 커뮤니케이션(2015)(개정판)=Giao tiếp đa văn hóa (2015) (Đã sửa đổi). 래리 A. 사모바. NXB 커뮤니케이션북스, 2015. Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết: http://lib.haui.edu.vn/Opac80/Detail.aspx?id=20640&f=fulltext&v=%ubb38%ud654+%uac04+%ucee4%ubba4%ub2c8%ucf00%uc774%uc158(2015)(%uac1c%uc815%ud310) Bạn đọc có thể...
p haui 21/06/2022 80 0
대학 글쓰기(유학생을 위한) =Viết văn đại học (dành cho sinh viên quốc tế)
Thông tin trích dẫn: 대학 글쓰기(유학생을 위한) =Viết văn đại học (dành cho sinh viên quốc tế). 경희대학교 후마니타스 칼리지. NXB 역락, 2019. Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết:...
p haui 21/06/2022 82 0
Từ khóa: Ngôn ngữ, Tiếng Hàn, 경희대학교 후마니타스 칼리지
Thông tin trích dẫn: 기계용어사전 = Thuật ngữ cơ học. 기계용어편찬회. NXB 일진사., 2021. Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết: http://lib.haui.edu.vn/Opac80/Detail.aspx?id=20647&f=fulltext&v=%uae30%uacc4%uc6a9%uc5b4%uc0ac%uc804+%3d+Thu%u1eadt+ng%u1eef+c%u01a1+h%u1ecdc Bạn đọc có thể tìm thêm tài liệu tại Thư viện ĐH Công nghiệp Hà Nội...
p haui 21/06/2022 84 0
기계공학 개론(쉽게 배우는)(2판) = Mechanical Engineering
Thông tin trích dẫn: 기계공학 개론(쉽게 배우는)(2판) = Mechanical Engineering. 유주식. NXB 교육과학사., 2020. Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết: http://lib.haui.edu.vn/Opac80/Detail.aspx?id=20656&f=fulltext&v=%uae30%uacc4%uacf5%ud559+%uac1c%ub860(%uc27d%uac8c+%ubc30%uc6b0%ub294)(2%ud310)+%3d+Mechanical+Engineering Bạn đọc có thể tìm thêm tài liệu...
p haui 21/06/2022 89 0
글로벌 패션영어(MP3CD1장포함) = Global Fashion English
Thông tin trích dẫn: 글로벌 패션영어(MP3CD1장포함) = Global Fashion English. Judy Park. NXB BanSok., 2016. Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết: http://lib.haui.edu.vn/Opac80/Detail.aspx?id=20658&f=fulltext&v=%uae00%ub85c%ubc8c+%ud328%uc158%uc601%uc5b4(MP3CD1%uc7a5%ud3ec%ud568)+%3d+Global+Fashion+English Bạn đọc có thể tìm thêm tài liệu tại Thư viện ĐH...
p haui 21/06/2022 80 0
Thông tin trích dẫn: 관광통역안내사 필기+면접 용어상식사전(합격의공식 시대에듀) = Tourism Interpreter Handwriting + Interview Terminology Common Sense Dictionary (Official Age of Pass). SD관광교육연구소. NXB 시대고시기획, 2018. Vui lòng truy cập địa chỉ sau để download và biết thêm thông tin chi tiết:...
6 p haui 21/06/2022 85 0